Bản mẫu:Lịch thi đấu Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á 2016
bản mẫu Wikimedia / From Wikipedia, the free encyclopedia
Thêm thông tin Tháng 9-10 năm 2016, T4 21 ...
Tháng 9-10 năm 2016 | T4 21 |
T5 22 |
T6 23 |
T7 24 |
CN 25 |
T2 26 |
T3 27 |
T4 28 |
T5 29 |
T6 30 |
T7 1 |
CN 2 |
T2 3 |
Huy chương vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bóng rổ 3x3 | ● | ● | ● | 2 | 2 | |||||||||
Bóng nước bãi biển | ● | ● | ● | ● | ● | ● | 1 | 1 | ||||||
Bơi marathon | 2 | 2 | 4 | |||||||||||
Điền kinh bãi biển | 2 | 4 | 1 | 7 | 14 | |||||||||
Bóng ném bãi biển | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | 2 | 2 | |||||
Kabaddi bãi biển | ● | ● | ● | ● | 2 | 2 | ||||||||
Kurash bãi biển | 3 | 3 | 4 | 10 | ||||||||||
Sambo bãi biển | 3 | 3 | 2 | 8 | ||||||||||
Cầu mây bãi biển | ● | ● | 2 | ● | 2 | ● | ● | 2 | 6 | |||||
Bóng đá bãi biển | ● | ● | ● | ● | ● | ● | 1 | 1 | ||||||
Bóng chuyền bãi biển | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | 2 | 2 | |||||
Bóng gỗ bãi biển | ● | ● | ● | ● | 7 | ● | ● | 4 | 11 | |||||
Vật bãi biển | 3 | 3 | 2 | 8 | ||||||||||
Thể hình | ● | 7 | 7 | |||||||||||
Đua thuyền ven biển | ● | 2 | 2 | 2 | 6 | |||||||||
Ju-jitsu | 8 | 7 | 3 | 18 | ||||||||||
Muay | ● | ● | ● | ● | 16 | 16 | ||||||||
Bi sắt | ● | 3 | 2 | 2 | ● | 2 | 9 | |||||||
Pencak silat | 6 | ● | ● | ● | 12 | 18 | ||||||||
Đá cầu bãi biển | ● | ● | ● | ● | ● | 7 | 7 | |||||||
Võ cổ truyền Việt Nam | ● | ● | ● | 11 | 11 | |||||||||
Vovinam | 3 | 3 | 3 | 9 | ||||||||||
Nghi lễ | KM | BM | ||||||||||||
Tổng số huy chương vàng | 0 | 0 | 2 | 0 | 8 | 32 | 27 | 12 | 20 | 11 | 30 | 30 | 0 | 172 |
Tháng 9-10 năm 2016 | T4 21 |
T5 22 |
T6 23 |
T7 24 |
CN 25 |
T2 26 |
T3 27 |
T4 28 |
T5 29 |
T6 30 |
T7 1 |
CN 2 |
T2 3 |
Huy chương vàng |
Đóng
KM | Lễ khai mạc | ● | Các nội dung thi đấu | 1 | Chung kết các nội dung | BM | Lễ bế mạc |