Tập_tin:Drégelyvár_(6574._számú_műemlék)_3.jpg
From Wikipedia, the free encyclopedia
Tập tin gốc (1.600×1.200 điểm ảnh, kích thước tập tin: 1,1 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Miêu tả
Miêu tảDrégelyvár (6574. számú műemlék) 3.jpg |
Magyar: Drégelyvár, várrom (Drégelypalánk, Várhegy) English: Ruins of Drégely Castle, Hungary
|
||
Ngày | |||
Nguồn gốc | Indafotó | ||
Tác giả | handras404 |
Vị trí đối tượng | 48° 01′ 00″ B, 19° 02′ 10″ Đ | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap | 48.016667; 19.036111 |
---|
Giấy phép
- Bạn được phép:
- chia sẻ – sao chép, phân phối và chuyển giao tác phẩm
- pha trộn – để chuyển thể tác phẩm
- Theo các điều kiện sau:
- ghi công – Bạn phải ghi lại tác giả và nguồn, liên kết đến giấy phép, và các thay đổi đã được thực hiện, nếu có. Bạn có thể làm các điều trên bằng bất kỳ cách hợp lý nào, miễn sao không ám chỉ rằng người cho giấy phép ủng hộ bạn hay việc sử dụng của bạn.
- chia sẻ tương tự – Nếu bạn biến tấu, biến đổi, hoặc làm tác phẩm khác dựa trên tác phẩm này, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm mới theo giấy phép y hệt hoặc tương thích với tác phẩm gốc.
This image was uploaded as part of Wiki Loves Monuments 2011.
Afrikaans ∙ Alemannisch ∙ azərbaycanca ∙ Bahasa Indonesia ∙ Bahasa Melayu ∙ Bikol Central ∙ bosanski ∙ brezhoneg ∙ català ∙ čeština ∙ Cymraeg ∙ dansk ∙ davvisámegiella ∙ Deutsch ∙ eesti ∙ English ∙ español ∙ Esperanto ∙ euskara ∙ français ∙ Frysk ∙ Gaeilge ∙ galego ∙ hrvatski ∙ Ido ∙ italiano ∙ latviešu ∙ Lëtzebuergesch ∙ Malagasy ∙ magyar ∙ Malti ∙ Nederlands ∙ norsk ∙ norsk nynorsk ∙ norsk bokmål ∙ polski ∙ português ∙ português do Brasil ∙ română ∙ shqip ∙ sicilianu ∙ slovenčina ∙ slovenščina ∙ suomi ∙ svenska ∙ Tagalog ∙ Türkçe ∙ Yorùbá ∙ Zazaki ∙ Ελληνικά ∙ беларуская ∙ беларуская (тарашкевіца) ∙ български ∙ кыргызча ∙ македонски ∙ русский ∙ српски / srpski ∙ українська ∙ ქართული ∙ հայերեն ∙ नेपाली ∙ हिन्दी ∙ বাংলা ∙ മലയാളം ∙ ไทย ∙ 한국어 ∙ +/− |
Tập tin này, vốn được đăng tải tại Indafotó, đã được người duyệt hình Hoangquan hientrang kiểm tra vào ngày 3 tháng 10 năm 2011 và xác nhận rằng nó đã được phát hành dưới giấy phép tương ứng trong ngày hôm đó.
|
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
30 9 2011
captured with Tiếng Anh
Canon PowerShot SX10 IS Tiếng Anh
Wiki Loves Monuments 2011 Tiếng Anh
coordinates of depicted place Tiếng Anh
48°1'0.001"N, 19°2'10.000"E
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 14:23, ngày 1 tháng 10 năm 2011 | 1.600×1.200 (1,1 MB) | TgrBot | =={{int:filedesc}}== {{Information |Description = {{hu|1=Aranybika szálloda (Debrecen, Kossuth tér 11.)}}{{Monument Hungary|16467}} |Source = [http://indafoto.hu/handras404/image/13327387-73e9a046 Indafotó] |Date= 2011-09-30 |Author= [http://indafoto.h |
Trang sử dụng tập tin
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikivoyage.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hu.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại tr.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon PowerShot SX10 IS |
Thời gian mở ống kính | 1/200 giây (0,005) |
Số F | f/4 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 16:38, ngày 6 tháng 11 năm 2010 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 5 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 180 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 180 điểm/inch |
Ngày giờ sửa tập tin | 16:38, ngày 6 tháng 11 năm 2010 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Điểm tốc độ ISO | 80 |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 16:38, ngày 6 tháng 11 năm 2010 |
Độ nén (bit/điểm) | 5 |
Tốc độ cửa chớp | 7,65625 |
Độ mở ống kính (APEX) | 4 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 2,96875 APEX (f/2,8) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 15.136,929460581 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 15.116,022099448 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Kiểu chụp cảnh | Nằm |