Văn-thù-sư-lợi
Là một vị Bồ Tát tượng trưng cho trí huệ, một trong những vị Bồ Tát quan trọng của Phật giáo. Lần đầu tiên người ta nhắc đến Văn-thù trong tác phẩm Văn-thù-sư-lợi căn bản nghi quỹ / From Wikipedia, the free encyclopedia
Văn-thù-sư-lợi (zh. 文殊師利, sa. mañjuśrī) là tên dịch theo âm, thường được gọi tắt là Văn-thù, dịch nghĩa là Diệu Đức (zh. 妙德), Diệu Cát Tường (zh. 妙吉祥), cũng có lúc được gọi là Diệu Âm (zh. 妙音), dịch từ tên tiếng Phạn là Mañjughoṣa, là một vị Bồ Tát tượng trưng cho trí huệ, một trong những vị Bồ Tát quan trọng của Phật giáo. Lần đầu tiên người ta nhắc đến Văn-thù trong tác phẩm Văn-thù-sư-lợi căn bản nghi quỹ (sa. ārya-mañjuśrī-mūlakalpa) ở thế kỉ thứ 4. Tranh tượng trình bày Văn-thù với lưỡi kiếm và kinh Bát-nhã-ba-la-mật-đa, được vẽ khoảng ngang đầu. Người ta xem đó là biểu tượng trí huệ phá đêm tối của Vô minh. Về sau chúng ta thường thấy Văn-thù cưỡi trên một con sư tử.
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Thông tin Nhanh Tên tiếng Trung, Tiếng Trung ...
Văn-thù-sư-lợi | |||||||||
Tên tiếng Trung | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Trung | 文殊 | ||||||||
| |||||||||
Tên tiếng Trung thay thế | |||||||||
Phồn thể | 文殊師利 | ||||||||
Giản thể | 文殊师利 | ||||||||
| |||||||||
Tên tiếng Trung thay thế thứ 2 | |||||||||
Phồn thể | 文殊師利菩薩 | ||||||||
Giản thể | 文殊师利菩萨 | ||||||||
Nghĩa đen | Manjusri Bodhisattva | ||||||||
| |||||||||
Tên Tây Tạng | |||||||||
Chữ Tạng | འཇམ་དཔལ་དབྱངས། | ||||||||
| |||||||||
Tên tiếng Việt | |||||||||
Chữ Quốc ngữ | Văn-thù-sư-lợi | ||||||||
Tên tiếng Thái | |||||||||
Tiếng Thái | พระมัญชุศรีโพธิสัตว์ | ||||||||
Tên tiếng Triều Tiên | |||||||||
Hangul | 문수보살 | ||||||||
Hanja | 文殊師利 | ||||||||
Tên tiếng Mông Cổ | |||||||||
Cyrillic tiếng Mông Cổ | Зөөлөн эгшигт | ||||||||
Chữ Mông Cổ | ᠵᠦᠭᠡᠯᠡᠨ ᠡᠭᠰᠢᠭᠲᠦ | ||||||||
Tên tiếng Nhật | |||||||||
Kanji | 文殊, 文殊師利 | ||||||||
| |||||||||
Tên tiếng Tamil | |||||||||
Tamil | மஞ்சுசிறீ | ||||||||
Tên tiếng Phạn | |||||||||
Phạn | Mañjuśrī | ||||||||
Tên tiếng Bengal | |||||||||
Bengal | মঞ্জুশ্রী | ||||||||
Tên tiếng Nepal | |||||||||
Nepal | मञ्जुश्री | ||||||||
Đóng