Andrei Kanchelskis
From Wikipedia, the free encyclopedia
Andrei Antanasovich Kanchelskis (tiếng Nga: Андрей Антанасович Канчельскис; tiếng Ukraina: Андрій Антанасович Канчельскіс) là một cựu tuyển thủ đội tuyển bóng đá quốc gia Liên Xô và Nga. Anh là người Litva lai Ukraina.
Thông tin Nhanh Thông tin cá nhân, Tên đầy đủ ...
Thông tin cá nhân | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Andrei Antanasovich Kanchelskis | ||||||||||||||||
Ngày sinh | 23 tháng 1, 1969 (55 tuổi) | ||||||||||||||||
Nơi sinh | Kirovograd, CHXHCN Xô viết Ukraina, Liên Xô | ||||||||||||||||
Chiều cao | 5 ft 10 in (1,78 m) | ||||||||||||||||
Vị trí | Tiền vệ cánh | ||||||||||||||||
Thông tin đội | |||||||||||||||||
Đội hiện nay | FC Volga Nizhny Novgorod (trợ lý HLV) | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
1988–1990 | Dynamo Kyiv | 22 | (1) | ||||||||||||||
1990–1991 | Shakhtar Donetsk | 21 | (3) | ||||||||||||||
1991–1995 | Manchester United | 123 | (28) | ||||||||||||||
1995–1996 | Everton | 52 | (20) | ||||||||||||||
1996–1998 | Fiorentina | 26 | (2) | ||||||||||||||
1998–2002 | Rangers | 76 | (13) | ||||||||||||||
2001 | → Manchester City (mượn) | 10 | (0) | ||||||||||||||
2002–2003 | Southampton | 1 | (0) | ||||||||||||||
2003 | Al-Hilal | 3 | (0) | ||||||||||||||
2004–2005 | Saturn Moscow Oblast | 39 | (4) | ||||||||||||||
2006 | Krylia Sovetov | 24 | (1) | ||||||||||||||
Tổng cộng | 397 | (72) | |||||||||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
1989–1991 | Liên Xô | 17 | (3) | ||||||||||||||
1992 | CIS | 6 | (0) | ||||||||||||||
1992–1998 | Nga | 36 | (4) | ||||||||||||||
Sự nghiệp quản lý | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ||||||||||||||||
2007–2009 | FC Nosta Novotroitsk (giám đốc điều hành) | ||||||||||||||||
2010 | FC Torpedo-ZIL Moscow | ||||||||||||||||
2011–2012 | FC Ufa | ||||||||||||||||
2013– | FC Volga Nizhny Novgorod (trợ lý) | ||||||||||||||||
Thành tích huy chương
| |||||||||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Đóng