Chikuma (tàu tuần dương Nhật)
1938 / From Wikipedia, the free encyclopedia
Chikuma (tiếng Nhật: 筑摩) là một tàu tuần dương hạng nặng của Hải quân Đế quốc Nhật Bản, là chiếc thứ hai trong lớp Tone vốn chỉ có hai chiếc. Tên của nó được đặt theo sông Chikuma tại tỉnh Nagano của Nhật Bản. Nó từng được sử dụng rộng rãi trong Chiến tranh Thế giới thứ hai cho đến khi bị đánh đắm ngày 25 tháng 10 năm 1944 trong Trận chiến ngoài khơi Samar.
Thông tin Nhanh Lịch sử, Nhật Bản ...
Tàu tuần dương hạng nặng Chikuma | |
Lịch sử | |
---|---|
Nhật Bản | |
Đặt tên theo | sông Chikuma, tỉnh Nagano |
Đặt hàng | 1932 |
Xưởng đóng tàu | Xưởng đóng tàu Mitsubishi tại Nagasaki |
Đặt lườn | 1 tháng 10 năm 1935 |
Hạ thủy | 19 tháng 3 năm 1938 |
Hoạt động | 20 tháng 5 năm 1939[1] |
Xóa đăng bạ | 20 tháng 4 năm 1945 |
Số phận | Bị đánh đắm ngày 25 tháng 10 năm 1944 sau Trận chiến ngoài khơi Samar ở tọa độ 11°25′B 126°36′Đ |
Đặc điểm khái quát | |
Lớp tàu | Lớp tàu tuần dương Tone |
Trọng tải choán nước |
|
Chiều dài | 189,1 m (620 ft 5 in) |
Sườn ngang | 19,4 m (63 ft 8 in) |
Mớn nước | 6,2 m (20 ft 4 in) |
Động cơ đẩy |
|
Tốc độ | 65 km/h (35 knot) |
Tầm xa |
|
Thủy thủ đoàn | 874 |
Vũ khí |
|
Bọc giáp |
|
Máy bay mang theo | 6 × thủy phi cơ |
Hệ thống phóng máy bay | 2 × máy phóng |
Đóng