El Hadji Diouf
From Wikipedia, the free encyclopedia
El-Hadji Ousseynou Diouf (sinh ngày 15 tháng 1 năm 1981) là cựu cầu thủ bóng đá người Sénégal. Anh là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất của đội tuyển Sénégal, anh thường chơi ở vị trí tiền đạo cắm, hoặc tiền đạo cánh.
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Thông tin Nhanh Thông tin cá nhân, Tên đầy đủ ...
Diouf trong màu áo Rangers | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | El-Hadji Ousseynou Diouf | ||
Chiều cao | 1,81 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo/Tiền vệ phải | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Rennes | |||
0000–1998 | Sochaux | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1998–1999 | Sochaux | 15 | (0) |
1999–2000 | Rennes | 28 | (1) |
2000–2002 | Lens | 54 | (18) |
2002–2005 | Liverpool | 55 | (3) |
2004–2005 | → Bolton Wanderers (mượn) | 27 | (9) |
2005–2008 | Bolton Wanderers | 88 | (12) |
2008–2009 | Sunderland | 14 | (0) |
2009–2011 | Blackburn Rovers | 60 | (4) |
2011 | → Rangers (mượn) | 15 | (1) |
2011–2012 | Doncaster Rovers | 22 | (6) |
2012–2014 | Leeds United | 40 | (5) |
2014–2015 | Sabah FA | 10 | (4) |
Tổng cộng | 428 | (69) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2000–2009 | Sénégal | 41 | (21) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Đóng