Falko Götz
From Wikipedia, the free encyclopedia
Falko Götz hay Falko Goetz (sinh ngày 26 tháng 3 năm 1962 tại Rodewisch, Đông Đức) là huấn luyện viên và cầu thủ người Đức[2][3]. Ông đã từng thi đấu cho nhiều CLB khác nhau như: Berliner FC Dynamo, Hertha BSC, Galatasaray và Bayer Leverkusen. Ông cũng chơi cho Đội tuyển quốc gia Đông Đức. Năm 1997, ông bắt đầu tham gia công tác huấn luyện. Ông đảm nhận vai trò huấn luyện viên trưởng của đội tuyển Việt Nam và đội U23 Việt Nam từ tháng 6 năm 2011[4], và chấm dứt hợp đồng vào ngày 5 tháng 1 năm 2012[5].
Thông tin Nhanh Thông tin cá nhân, Tên đầy đủ ...
Falko Götz (2009) | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Falko Götz | ||
Vị trí | Tiền đạo/Hậu vệ quét | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | FC Erzgebirge Aue (HLV) | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1969–1971 | Vorwärts Berlin | ||
1971–1979 | Berliner FC Dynamo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1979–1983 | Berliner FC Dynamo | 40 | (12) |
1983–1984 | bị treo giò | ||
1984–1988 | Bayer Leverkusen | 115 | (26) |
1988–1992 | 1. FC Köln | 127 | (20) |
1992–1994 | Galatasaray | 51 | (16) |
1994–1996 | 1. FC Saarbrücken | 43 | (6) |
1996–1997 | Hertha BSC Berlin | 17 | (0) |
Tổng cộng | 393 | (80) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
U-21 Đông Đức | 18 | (?) | |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
1997–2000 | Hertha BSC II | ||
2002 | Hertha BSC Berlin (tạm quyền) | ||
2003–2004 | 1860 Munich | ||
2004–2007 | Hertha BSC Berlin | ||
2008–2009 | Holstein Kiel | ||
2011-2012 | Việt Nam[1] | ||
2013-2014 | FC Erzgebirge Aue | ||
2015–2016 | 1. FC Saarbrücken | ||
2016 | FSV Frankfurt | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Đóng