Yếu tố phiên mã chung
From Wikipedia, the free encyclopedia
Yếu tố phiên mã chung là tập hợp các phân tử giúp enzym RNA polymerase tiến hành phiên mã, từ đó tổng hợp ra RNA ở vi khuẩn (nhân sơ) và RNA sơ khai ở sinh vật nhân thực.[1], [2]
- Thuật ngữ này dịch từ nguyên gốc tiếng Anh: General transcription factors, cũng còn được gọi là yếu tố phiên mã cơ bản (basal transcriptional factors) dùng để chỉ một hoặc nhiều phân tử chủ yếu là protein, liên kết với nhau tạo thành phức hợp, kết hợp với RNA polymerase (viết tắt là Pol) bắt đầu từ vùng khởi động (promoter) trên gen, giúp Pol nhận biết vùng khởi động này, đồng thời kích hoạt chức năng "sao chép" thông tin di truyền của gen sang RNA, nghĩa là tiến hành phiên mã hoàn chỉnh. Trong các tài liệu chuyên môn tiếng Anh cũng như nhiều tài liệu tiếng Việt hiện nay, thuật ngữ này được viết tắt là GTF (từ General Transcription Factors).[3]
- Theo nghĩa rộng hơn, GTF bao gồm cả PIC (Phức hợp tiền khởi đầu phiên mã), yếu tố trung gian (mediator) và Yếu tố kết thúc phiên mã, nghĩa là nó bao gồm cả một số cấu trúc của gen liên quan, các cấu trúc giúp Pol (RNA polymerase) khởi đầu, kéo dài và kết thúc phiên mã. GTF liên quan chặt chẽ đến quá trình biểu hiện gen, điều hòa gen và nhiều quá trình thiết yếu khác cho sự sống. Theo nghĩa hẹp hơn, thì yếu tố phiên mã chung là phức hợp protein giúp Pol định vị chính xác vùng khởi động (promotor) của gen, tách mạch kép gen và bắt đầu phiên mã.[4]