CRISPR
họ các chuỗi DNA trong vi khuẩn, chứa các đoạn DNA từ những virus đã tấn công bi khuẩn đó, được vi khuẩn dùng để phát hiện và phá hủy DNA khỏi các virus tương tự tấn công / From Wikipedia, the free encyclopedia
CRISPR (/ˈkrɪspər/; tiếng Anh: clustered regularly interspaced short palindromic repeats) là một họ các trình tự DNA được tìm thấy trong bộ gen của các sinh vật nhân sơ như vi khuẩn và vi khuẩn cổ.[2] Những trình tự này hình thành từ các đoạn DNA của những thể thực khuẩn từng tấn công vào sinh vật nhân sơ đó. Chúng được dùng để phát hiện và phá hủy DNA của những loại thực khuẩn tương tự trong các lần tấn công về sau. Do đó, chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống phòng thủ virus (phage) của sinh vật nhân sơ.[2]
Cascade (CRISPR-associated complex for antiviral defense – Phức hệ đi kèm với CRISPR cho phòng thủ chống lại virus) | |
---|---|
Protein CRISPR Cascade (xanh dương) bám vào CRISPR RNA (xanh lục) và DNA của virus (đỏ)[1] | |
Danh pháp | |
Sinh vật | Escherichia coli |
Ký hiệu | CRISPR |
PDB | 4QYZ |
Dữ liệu khác |
Hệ CRISPR-Cas là một hệ miễn dịch ở sinh vật nhân sơ mang lại khả năng chống lại các yếu tố di truyền ngoại lai, như sự xâm nhập của plasmid và thể thực khuẩn,[4][5][6] tạo thành một dạng miễn dịch thu được. RNA bắt cặp với trình tự của vùng đệm (spacer) trên DNA mới xâm nhập và giúp protein Cas (CRISPR-associated) nhận diện và thực hiện cắt đứt sợi DNA xâm nhập gây bệnh. Những protein Cas khác do RNA dẫn đường cắt các RNA ngoại lai xâm nhập.[7] CRISPR được tìm thấy trong khoảng 50% các bộ gen vi khuẩn và gần 90% các bộ gene vi khuẩn cổ.[8]
Những hệ thống này đã dẫn đến kỹ thuật chỉnh sửa gen CRISPR sử dụng gen cas9.[9] Quá trình chỉnh sửa này có ứng dụng rộng rãi bao gồm nghiên cứu sinh học, phát triển các sản phẩm công nghệ sinh học, và chữa trị các bệnh.[10][11][12] Kỹ thuật chỉnh sửa gen CRISPR-Cas9 là nguyên nhân chính giúp Emmanuelle Charpentier và Jennifer Doudna nhận Giải Nobel Hóa học năm 2020.[13][14]