Muàng-ngṳ̀
From Wikipedia, the free encyclopedia
Chăng-kō̤ Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄ Háng-cê gì bēng-buōng. / 參考閩東語漢字其版本。
More information ?, huá-siŏh huōng-ôi ...
?Muàng-ngṳ̀ | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Muàng-ngṳ̀ | ||||||||
huá-siŏh huōng-ôi | ||||||||
Cretaceous - hiêng-câi | ||||||||
sĕng-ŭk hŭng-lôi | ||||||||
| ||||||||
Close
Muàng-ngṳ̀ (鰻魚), bô gāng-chĭng muàng[1], sê siŏh cṳ̄ng ngṳ̀.