Oikopleura dioica
From Wikipedia, the free encyclopedia
Oikopleura dioica là một loài động vật nhỏ ở biển, thuộc nhóm sống đuôi, là một trong các loài động vật nổi sinh sống phổ biến ở tầng nước mặt của hầu hết các vùng biển trên thế giới. Loài này được phát hiện và công bố từ năm 1846, nhưng danh pháp hai phần hiện dùng chính thức do Fol công bố từ năm 1872, nên tên hiện nay là Oikopleura dioica Fol, 1872. Loài này đã được sử dụng làm sinh vật mô hình trong sinh học phát triển.[2][3]
Thông tin Nhanh Phân loại khoa học, Giới (regnum) ...
Oikopleura dioica | |
---|---|
Một cá thể O. dioica dưới kính hiển vi. | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Phân ngành (subphylum) | Tunicata |
Lớp (class) | Appendicularia |
Bộ (ordo) | Copelata |
Họ (familia) | Oikopleuridae |
Chi (genus) | Oikopleura |
Loài (species) | O. dioica |
Danh pháp hai phần | |
Oikopleura dioica Fol, 1872[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Đóng