Phân cấp hành chính Hàn Quốc
From Wikipedia, the free encyclopedia
Hàn Quốc được chia thành 7 tỉnh (tiếng Hàn: 도/ 道 (đạo)/ do), 2 tỉnh tự trị đặc biệt (tiếng Hàn: 특별자치도/ 特別自治道 (đặc biệt tự trị đạo)/ teukbyeol jachido), 6 thành phố đô thị (tiếng Hàn: 광역시/ 廣域市 (quảng vực thị)/ gwangyeoksi), và 1 thành phố đặc biệt (tiếng Hàn: 특별시/ 特別市 (đặc biệt thị)/ teukbyeolsi). Chúng được chia thành nhiều đơn vị nhỏ, bao gồm thành phố (tiếng Hàn: 시/ 市 (thị)/ si), huyện (tiếng Hàn: 군/ 郡 (quận)/ gun), quận (tiếng Hàn: 구/ 區 (khu)/ gu), thị trấn (tiếng Hàn: 읍/ 邑 (ấp)/ eup), ấp (tiếng Hàn: 면/ 面 (diện)/ myeon), phường (tiếng Hàn: 동/ 洞 (động)/ dong) và làng (tiếng Hàn: 리/ 里 (lý)/ ri), được giải thích bên dưới.
Đơn vị hành chính của Hàn Quốc |
---|
Cấp tỉnh |
Thành phố đặc biệt (Seoul) Thành phố đô thị (Danh sách) Thành phố tự trị đặc biệt (Sejong) Tỉnh (Danh sách) Tỉnh tự trị đặc biệt (Gangwon・Jeju) |
Cấp quận/thành phố/huyện |
Thành phố Huyện Quận |
Cấp xã |
Quận Thị trấn Xã Phường Ấp |
|
Lưu ý về bản dịch: mặc dù thuật ngữ "thành phố đặc biệt", "thành phố đô thị", "tỉnh", và "thành phố" được phổ biến trong các trang chính phủ ngôn ngữ tiếng Anh, bản dịch khác; "huyện", "thị trấn", "quận",... Không được dịch chính thức, và nhằm mục đích phục vụ cho minh họa về ý nghĩa của mỗi thực thể.