Tập_tin:War_ensign_of_Germany_(1938-1945).svg
From Wikipedia, the free encyclopedia
Tập tin gốc (tập tin SVG, 1.000×600 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 3 kB)
Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Miêu tả
Miêu tảWar Ensign of Germany (1938–1945).svg | War Ensign of Germany 1938-1945. See Flags Of The World. | |||||||||
Nguồn gốc | Không rõUnknown source | |||||||||
Tác giả | Không rõUnknown author | |||||||||
SVG genesis InfoField | This insignia was created with a text editor. |
|||||||||
en InfoField |
|
Public domainPublic domainfalsefalse |
This file depicts the flag of a German Körperschaft des öffentlichen Rechts (corporation governed by public law). According to § 5 Abs. 1 of the German copyright law, official works like coats of arms or flags are gemeinfrei (in the public domain). Since the Federal Republic of Germany is the legal successor of the Weimar Republic as well as of the Third Reich, this law is also applicable to flags promulgated before 1945.
Note: The usage of coats of arms and flags (especially those of the Third Reich) is governed by legal restrictions, independent of the copyright status of the depiction shown here. |
Từ chối trách nhiệm pháp lý Hình ảnh này hiển thị (hoặc thể hiện) một biểu tượng đã được sử dụng bởi chính phủ Quốc xã (NSDAP/Nazi) của Đức hoặc một tổ chức liên kết chặt chẽ với nó hoặc một đảng phái khác đã bị Tòa án Hiến pháp Liên bang Đức cấm. Việc sử dụng phù hiệu của các tổ chức đã bị cấm ở Đức (như chữ Vạn hoặc mũi tên chéo) cũng là bất hợp pháp ở Áo, Hungary, Ba Lan, Cộng hòa Séc, Pháp, Brazil, Israel, Ukraina, Nga và các quốc gia khác, tùy thuộc vào bối cảnh. Ở Đức, luật áp dụng là đoạn 86a của bộ luật hình sự (StGB), tại Ba Lan – điều 256 của bộ luật hình sự (Dz.U. 1997 nr 88 poz. 553). |
Đây là hình ảnh một lá cờ, huy hiệu, con dấu hoặc một loại dấu hiệu chính thức khác. Việc sử dụng các biểu tượng như vậy bị hạn chế ở một số quốc gia. Những hạn chế này là độc lập với tình trạng bản quyền. |
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
image/svg+xml
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 21:00, ngày 9 tháng 7 năm 2012 | 1.000×600 (3 kB) | Fry1989 | no explanation | |
05:01, ngày 9 tháng 7 năm 2012 | 1.000×600 (4 kB) | 江帆 | Reverted to version as of 12:34, 3 September 2006 | ||
12:41, ngày 14 tháng 12 năm 2009 | 1.000×600 (3 kB) | Covi | Top cross adjust lines | ||
12:28, ngày 14 tháng 12 năm 2009 | 1.000×600 (3 kB) | Covi | Incredible, all valid and standard markup breaking for changing a simple background color. It's so easy as: Line 80: fill="#dd0000" instead fill="#F00" | ||
08:52, ngày 28 tháng 11 năm 2009 | 1.000×600 (7 kB) | Fry1989 | proper shade of red, it's much darker then your "improvemnet" | ||
18:09, ngày 25 tháng 11 năm 2009 | 1.000×600 (3 kB) | Covi | Final improvement. | ||
15:00, ngày 25 tháng 11 năm 2009 | 1.000×600 (3 kB) | Covi | Grrr, I'm go nuts: ViewBox and sizes :S This is the final version. | ||
14:58, ngày 25 tháng 11 năm 2009 | 1.000×600 (7 kB) | Covi | Reverted to version as of 14:54, 25 November 2009 | ||
14:56, ngày 25 tháng 11 năm 2009 | 512×512 (3 kB) | Covi | Sorry, scale attribute for test included. | ||
14:54, ngày 25 tháng 11 năm 2009 | 1.000×600 (7 kB) | Covi | Reverted to version as of 18:52, 17 July 2007 |
Trang sử dụng tập tin
Có hơn 100 trang liên kết đến tập tin này. Danh sách dưới đây chỉ hiển thị 100 liên kết đầu tiên đến tập tin này. Một danh sách đầy đủ có sẵn tại đây.
- Admiral Graf Spee (tàu tuần dương Đức)
- Admiral Hipper (lớp tàu tuần dương)
- Admiral Hipper (tàu tuần dương Đức)
- Admiral Scheer (tàu tuần dương Đức)
- Bismarck (lớp thiết giáp hạm)
- Bismarck (thiết giáp hạm Đức)
- Blücher (tàu tuần dương Đức)
- Bộ Tổng tư lệnh Lục quân (Đức Quốc xã)
- Chiến dịch Bó đuốc
- Chiến dịch Cerberus
- Claus von Stauffenberg
- Cờ Thánh giá Bắc Âu
- Danh sách hiệu kỳ tại Đức
- Danh sách thiết giáp hạm trong Thế chiến thứ hai
- Deutschland (lớp thiết giáp hạm)
- Deutschland (lớp tàu tuần dương)
- Deutschland (tàu tuần dương Đức)
- Emden (tàu tuần dương Đức)
- Erich Raeder
- Eugène Vaulot
- Ferdinand Schörner
- Gneisenau (thiết giáp hạm Đức)
- Graf Zeppelin (lớp tàu sân bay)
- Graf Zeppelin (tàu sân bay Đức)
- HMS Gallant (H59)
- HMS Garland (H37)
- HMS Gipsy (H63)
- HMS Glowworm (H92)
- HMS Grafton (H89)
- HMS Grenade (H86)
- HMS Grenville (H03)
- HMS Greyhound (H05)
- HMS Griffin (H31)
- HMS Hardy (H87)
- HMS Harvester (H19)
- HMS Hasty (H24)
- HMS Havant (H32)
- HMS Havelock (H88)
- HMS Havock (H43)
- HMS Hereward (H93)
- HMS Hero (H99)
- HMS Hesperus (H57)
- HMS Highlander (H44)
- HMS Hostile (H55)
- HMS Hotspur (H01)
- HMS Hunter (H35)
- HMS Hurricane (H06)
- HMS Hyperion (H97)
- Hải quân Đức Quốc Xã
- Hệ thống cấp bậc quân sự Đức Quốc xã
- K (lớp tàu tuần dương)
- Karlsruhe (tàu tuần dương Đức)
- Köln (tàu tuần dương Đức)
- Königsberg (tàu tuần dương Đức)
- Leipzig (lớp tàu tuần dương)
- Leipzig (tàu tuần dương Đức)
- Lịch sử quân sự Đức trong Chiến tranh thế giới thứ hai
- Lớp tàu khu trục G và H
- MV Wilhelm Gustloff
- Nürnberg (tàu tuần dương Đức)
- Petropavlovsk (tàu tuần dương Liên Xô)
- Prinz Eugen (tàu tuần dương Đức)
- Quân Đồng minh xâm lược Đức Quốc xã
- Quốc kỳ Đức
- Reinhard Gehlen
- Robert Ritter von Greim
- SMS Zähringen
- SSK 90
- Scharnhorst (lớp thiết giáp hạm)
- Scharnhorst (thiết giáp hạm Đức)
- Seydlitz (tàu tuần dương Đức)
- Thiết giáp hạm hiệp ước
- Tirpitz (thiết giáp hạm Đức)
- Trận chiến cuối cùng của thiết giáp hạm Bismarck
- Trận chiến eo biển Đan Mạch
- Trận Địa Trung Hải
- Type II (lớp tàu ngầm)
- Type I (lớp tàu ngầm)
- Type XXIII (lớp tàu ngầm)
- U-1 (tàu ngầm Đức) (1935)
- U-25 (tàu ngầm Đức) (1936)
- U-2 (tàu ngầm Đức) (1935)
- U-3 (tàu ngầm Đức) (1935)
- U-4 (tàu ngầm Đức) (1935)
- Vasilefs Georgios (D14)
- Vasilissa Olga (D 15)
- Wehrmacht
- Wilm Hosenfeld
- Đối chiếu quân hàm các quốc gia tham chiến trong Thế chiến thứ hai
- Thành viên:Britanique/nháp
- Thành viên:Britanique/nháp 2
- Thành viên:Đào Trung Dũng
- Bản mẫu:Country data Đức Quốc xã
- Bản mẫu:Hải quân
- Bản mẫu:Hải quân/doc
- Bản mẫu:Lớp tàu khu trục G và H
- Bản mẫu:Quân hàm và phù hiệu Hải quân Phi NATO/OF/Đức Quốc xã
- Bản mẫu:Quân hàm và phù hiệu Hải quân Phi NATO/OR/Đức Quốc xã
- Bản mẫu:Quân hàm và phù hiệu Không quân Phi NATO/OF/Đức Quốc xã
- Bản mẫu:Quân hàm và phù hiệu Không quân Phi NATO/OR/Đức Quốc xã
Xem thêm liên kết đến tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ab.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại af.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ang.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại an.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- قالب:بحرية
- قالب:بحرية/شرح
- قالب:بيانات بلد ألمانيا النازية
- معركة الأطلسي (1939-1945)
- الطراد المساعد كورموران
- البارجة الألمانية بسمارك
- الإدارة العسكرية في بولندا
- غواصة الفئة السابعة
- غواصة الفئة التاسعة
- هربرت فيرنر
- الحكومة العامة
- البارجة الألمانية تيربيتز
- غواصة يو-26 (1936)
- غواصة يو-25 (1936)
- الغواصة الألمانية يو-1 (1935)
- غواصة يو-21 (1936)
- قائمة أعلام ألمانيا
- فيرنر هينكه
- يو-995
- الغواصة الألمانية فئة يو 139
- الغواصة الألمانية فئة يو 66
- الغواصة الألمانية فئة يو151
- الغواصة الألمانية يو-2506
- الغواصة الألمانية يو-179
- الغواصة الألمانية يو-3005
- الغواصة الألمانية يو-4712
- سيهوند
- الغواصات الألمانية يو-2356
- الغواصة الألمانية هاي (أس 170)
- الغواصة الألمانية يو إيه (1939)
- الغواصة الألمانية يو-1059
- الغواصة الألمانية يو-8 (1935)
- أتش أم أس سيل (أن37)
- الغواصة الألمانية يو-3 (1935)
- الغواصة الألمانية يو-4 (1935)
- الغواصة الألمانية يو-5 (1935)
- الغواصة الألمانية يو-6 (1935)
- الغواصة الألمانية يو-7 (1935)
- الغواصة الألمانية يو-9 (1935)
- الغواصة الألمانية يو-10 (1935)
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Chiều ngang | 1000 |
---|---|
Chiều cao | 600 |