USS Philippine Sea (CV-47)
From Wikipedia, the free encyclopedia
USS Philippine Sea (CV/CVA/CVS-47, AVT-11) là một trong số 24 tàu sân bay thuộc lớp Essex được chế tạo cho Hải quân Hoa Kỳ trong Chiến tranh Thế giới thứ hai, và là chiếc tàu chiến đầu tiên của Hải quân Mỹ được đặt cái tên này để kỷ niệm Trận chiến biển Philippine vào năm 1944.[1][2] Philippine Sea được đưa ra hoạt động vào tháng 5 năm 1946, quá trễ để có thể phục vụ cho Thế Chiến II. Nó trải qua những năm đầu tiên phục vụ chủ yếu tại Đại Tây Dương, vùng biển Caribbe và Địa Trung Hải, nhưng cũng từng được bố trí những nhiệm vụ đặc biệt tại biển Bắc Cực và Nam Cực. Nó gia nhập Hạm đội Thái Bình Dương vào năm 1950, và đã phục vụ tích cực trong cuộc Chiến tranh Triều Tiên, được tặng thưởng chín Ngôi sao Chiến trận. Vào đầu những năm 1950 nó được xếp lại lớp như một tàu sân bay tấn công CVA, rồi thành một tàu sân bay chống tàu ngầm CVS. Nó phục vụ cho đến cuối cuộc đời hoạt động tại khu vực Thái Bình Dương.
Lịch sử | |
---|---|
Hoa Kỳ | |
Tên gọi | USS Philippine Sea |
Đặt tên theo | Trận chiến biển Philippine |
Xưởng đóng tàu | Bethlehem Steel Company, Quincy, Massachusetts |
Đặt lườn | 19 tháng 8 năm 1944 |
Hạ thủy | 5 tháng 9 năm 1945 |
Người đỡ đầu | Bà Albert B. Chandler |
Nhập biên chế | 11 tháng 5 năm 1946 |
Xuất biên chế | 28 tháng 12 năm 1958 |
Xếp lớp lại |
|
Xóa đăng bạ | 1 tháng 12 năm 1969 |
Danh hiệu và phong tặng | 9 × Ngôi sao Chiến trận |
Số phận | Bị bán để tháo dỡ tháng 3 năm 1971 |
Đặc điểm khái quát | |
Lớp tàu | Lớp tàu sân bay Essex |
Trọng tải choán nước |
|
Chiều dài |
|
Sườn ngang |
|
Mớn nước |
|
Động cơ đẩy |
|
Tốc độ | 61 km/h (33 knot) |
Tầm xa |
|
Thủy thủ đoàn tối đa | 2.600 |
Vũ khí |
|
Bọc giáp |
|
Máy bay mang theo | 90–100 máy bay |
Hệ thống phóng máy bay |
|
Không giống như những con tàu chị em khác cùng lớp, Philippine Sea không nhận được sự nâng cấp lớn đáng kể nào, nên trong suốt quãng đời hoạt động của mình vẫn giữ lại dáng dấp cổ điển của một tàu sân bay lớp Essex thời Thế Chiến II. Nó được cho xuất biên chế vào năm 1958, và đang khi nằm trong thành phần dự bị được tái xếp lớp như một tàu vận chuyển máy bay AVT. Nó bị bán để tháo dỡ vào năm 1971.